Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn placate” Tìm theo Từ (1.346) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.346 Kết quả)

  • định vị, tìm, to locate from center hole, định vị theo lỗ tâm, to locate from outside diameter, định vị theo đường kính ngoài
  • xương vòm miệng, xương khẩu cái,
  • vòm miệng hình cung nhọn,
  • Danh từ: ngạc cứng, vòm miệng cứng,
"
  • vòm miệng thứ sinh,
  • nếp dạ dày, nếp vị,
  • bản dày,
  • Thành Ngữ: khe hở vòm miệng, cleft palate, (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng
  • nếp mi,
  • vòm miệng nguyên sinh,
  • chỗ mua bán, nơi họp chợ, thị trường,
  • chỉ số từng nơi,
  • so sánh (phí tổn sinh hoạt) từng vùng,
  • chỉ số liên thị, chỉ số liên tỉnh,
  • móng gấp nếp của nền,
  • bản đệm ray đặc biệt (dùng ở những nơi không dùng được bản đệm thông thường),
  • tấm hút âm,
  • đế cốt thép, tấm khớp nối, tấm tiếp nối,
  • bản của mấu neo, bản neo, bản neo, bản của mấu neo/bản neo, bản cực neo, tấm neo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top