Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Farine” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • fading
  • fading curve
  • rayleigh fading
  • barrier curb, giải thích vn : một thanh ngáng ngang đường có độ cao đủ để không cho các xe đi [[qua.]]giải thích en : a curb high enough to hold back vehicles.
  • Danh từ: guest; caller; vistor, customer; partron, client, guest, chủ và khách, host and guest, cửa tiệm nhiều khách, a well partronized shop, cấu trúc khách/chủ, client/server architecture, cấu...
  • sabine coefficient
  • fading, giải thích vn : hiện tượng tăng giảm thường xuyên sự biến đổi cường độ , đôi khi có tính chu kỳ , của tín hiệu nhận được từ nguồn phát ở xa . trong sự liên lạc bằng sóng ngắn , hiện...
  • cross fading
  • fourier series, fourier's series
"
  • outdated data
  • selective fading
  • multipath fading
  • antifading antenna
  • antifading antenna
  • waring's problem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top