Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Half-starved” Tìm theo Từ (1.057) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.057 Kết quả)

  • Danh từ: sự kìm ngựa (bằng tay và chân) để chuyển nước phi,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, anorexic , emaciated , famished , hungry , macerated , malnourished , ravenous , undernourished
  • / ´sta:d /, tính từ, Đầy sao, trang trí bằng sao, là ngôi sao điện ảnh; kịch,
  • / ´sta:və /, danh từ, người chết đói, kẻ bắt người khác nhịn đói,
  • / stɑ:v /, Nội động từ: chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét, (nghĩa bóng) thèm khát, khát khao, Ngoại động...
"
  • mối nối đói (ít chất kết dính),
  • Tính từ: (thông tục) thèm khát tình dục; không có đủ cơ hội dành cho giao cấu,
  • dàn lạnh cấp thiếu lỏng (thiếu gas), dàn lạnh đói, giàn lạnh thiếu ga,
  • năm mươi năm mươi, mỗi bên một nửa,
  • vàng lá,
  • / hɑ:f /, Danh từ, số nhiều .halves: phân nửa, một nửa, phần chia đôi, nửa giờ, ba mươi phút, phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa), (đá bóng) hiệp, học kỳ...
  • / 'hɑ:fənd'hɑ:f /, Danh từ: nửa nọ, nửa kia (trộn vào với nhau (như) rượu, thuốc lá...), Tính từ: nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia, Phó...
  • bán sơn địa,
  • tượng [trang trí bằng tượng], Tính từ: tạc thành tượng, trang trí bằng tượng,
  • / ´stɔ:rid /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như storeyed,
  • / ´swɔ:did /, tính từ, có nhiều cụm cỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top