Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Minuses” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • biên bản, biên bản, biên bản (cuộc họp), minutes for meetings, biên bản cuộc họp, minutes of meetings, biên bản các cuộc họp, board minutes, biên bản cuộc họp hội...
  • / ¸mis´ju:zə /, danh từ, người dùng sai, người lạm dụng, người hành hạ, người bạc đãi, người ngược đãi, (pháp lý) sự lạm dụng,
  • số nhiều của mitosis,
  • / ¸minju´et /, Danh từ: Điệu nhảy mơnuet, nhạc mơnuet,
  • Danh từ: tư duy,
  • các xoang cánh mũi,
  • / ´mensi:z /, Danh từ số nhiều: kinh nguyệt,
  • / maɪˈnut , maɪˈnyut , mɪˈnut, mɪˈnyut /, Danh từ: phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút ( 1 / 60 của một độ để đo góc), (ngoại giao) giác the, ( số nhiều)...
  • biên bản cuộc họp hội đồng quản trị,
"
  • / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage , barbarism , catachresis , corruption , cruel treatment , desecration , dissipation , exploitation...
  • / 'mainəs /, Giới từ: trừ, dưới số không; âm, thiếu; không có, Tính từ: trừ; âm, Danh từ: (toán học) như minus sign,...
  • tuyến tiền đình bé,
  • vi rút á cúm,
  • dây thần kinh khẩu cái bé, dây thần kinh vòm miệng bé,
  • các chứng khoán (công ty) mỏ,
  • các phút giảm cấp (chất lượng),
  • biên bản các cuộc họp,
  • biên bản các cuộc họp,
  • âm (-),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top