Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paon” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • sinh vật sống trong băng,
  • / fɔn /, Danh từ: (vật lý) phôn (đơn vị âm lượng), Điện: phon,
  • Y học: prefix chỉ âm hay giọng.,
  • Danh từ: con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) quân tốt đen, người bị sai khiến theo mưu đồ của kẻ khác, sự đem cầm, tình trạng...
  • Danh từ: người liên lạc, người đưa tin (ở Ân-độ..), người làm công nhật (ở châu mỹ la-tinh), Từ đồng...
  • / 'pi:ən /, Danh từ: (thơ ca) thể thơ pêon (một âm tiết dài, ba âm tiết ngắn),
"
  • / pu:n /, Danh từ: (thực vật học) cây mù u,
  • / pein /, Danh từ: sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), ( số nhiều) sự đau đẻ, ( số nhiều) nỗi khó nhọc công sức, người, vật làm phiền, quấy rầy (ai), hình...
  • tiền tố chỉ tất cả, mọi,
  • / pæn - pɑ:n /, Danh từ: lá trầu không (để ăn trầu), miếng trầu, xoong, chảo; luợng đựng trong xoang, chảo, Đĩa cân, cái giần (để đãi vàng), (kỹ thuật) nồi, bể (luyện...
  • đau ngang thắt lưng,
  • đau tưởng tượng,
  • Danh từ: phiếu cầm đồ,
  • đau rút cơ trước khi ngủ,
  • đau gian kỳ kinh,
  • đau nhói,
  • đau nhức,
  • đau tại chỗ,
  • đau khi đói,
  • đau dị nguyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top