Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paon” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.901) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rãnh paonro,
  • sinh vật sống trong băng,
  • / ´fut¸paund /, Danh từ: fút-paođơ (đơn vị lực hoặc công nâng một paođơ lên một fút), Điện: bộ-bảng,
  • / fɔn /, Danh từ: (vật lý) phôn (đơn vị âm lượng), Điện: phon,
  • Y học: prefix chỉ âm hay giọng.,
  • Danh từ: con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) quân tốt đen, người bị sai khiến theo mưu đồ của kẻ khác, sự đem cầm, tình trạng...
  • Danh từ: người liên lạc, người đưa tin (ở Ân-độ..), người làm công nhật (ở châu mỹ la-tinh), Từ đồng...
  • / 'hɑ:f'paund /, Danh từ: nửa pao,
  • / 'pi:ən /, Danh từ: (thơ ca) thể thơ pêon (một âm tiết dài, ba âm tiết ngắn),
  • / pu:n /, Danh từ: (thực vật học) cây mù u,
  • / pein /, Danh từ: sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), ( số nhiều) sự đau đẻ, ( số nhiều) nỗi khó nhọc công sức, người, vật làm phiền, quấy rầy (ai), hình...
  • / 'tenə(r) /, Danh từ: (thông tục) giấy bạc trị giá mười pao; mười pao, i'll give you a tenner for your old bike!, tôi sẽ trả mười pao cho cái xe đạp cũ của anh!,
  • / ´paundə /, Danh từ: vật nặng 1 pao, vật nặng bằng một số pao cụ thể; súng bắn đạn nặng một số pao xác định, vật trị giá bao nhiêu bảng anh; người có bao nhiêu bảng...
  • / ´dʒævlin /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cái lao, Từ đồng nghĩa: noun, dart , harpoon , lance , spear , sport , weapon
  • tiền tố chỉ tất cả, mọi,
  • / pæn - pɑ:n /, Danh từ: lá trầu không (để ăn trầu), miếng trầu, xoong, chảo; luợng đựng trong xoang, chảo, Đĩa cân, cái giần (để đãi vàng), (kỹ thuật) nồi, bể (luyện...
  • đau ngang thắt lưng,
  • đau tưởng tượng,
  • Danh từ: phiếu cầm đồ,
  • đau rút cơ trước khi ngủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top