Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Perdant” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • / ´pedənt /, Danh từ: người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm,
  • bre / 'vɜ:dnt /, name / 'vɜ:rdnt /, Tính từ: xanh tươi (cỏ, cây cối, ruộng đồng..), phủ đầy cỏ xanh, (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm, Từ đồng...
"
  • / ´pendənt /, Danh từ: mặt dây chuyền, miếng thủy tinh (trang trí đèn treo nhiều ngọn), (hàng hải) cờ hiệu (trên cột buồm) (như) pennant, (hàng hải) cờ đuôi nheo, vật giống,...
  • / 'pezənt /, Danh từ: nông dân, nông dân nghèo, tá điền, người nhà quê, Xây dựng: nông dân, Kinh tế: nhà nông, nông dân,...
  • palăng có dây móc hàng,
  • / ´peri¸ænθ /, Danh từ: (thực vật học) bao hoa,
  • / ´pə:miənt /,
  • / ´peri¸æpt /, Danh từ: bùa, Từ đồng nghĩa: noun, amulet , fetish , juju , phylactery , talisman
  • / ´penənt /, cờ hiệu, như pennon, như pendant, Giao thông & vận tải: thừng treo (cờ), Kinh tế: cờ đuôi theo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´pekənt /, Tính từ: có lỗi lầm, có tội lỗi, (y học) gây bệnh; có hại, Từ đồng nghĩa: adjective, bad , black , immoral , iniquitous , reprobate , sinful...
  • / pəˈsent /, Danh từ: một phần trăm; phần trăm, phần trăm (%), phần trăm, phần trăm, phần trăm, phần trăm (ký hiệu : %), one hundred percent-column graph, đồ thị cột một...
  • muối peraxit, muối peroxit,
  • / ´mɔ:dənt /, Tính từ: chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...), cẩn màu, (hoá học) ăn mòn ( axit), Danh từ: thuốc cẩn màu (nhuộm), Hóa...
  • xích treo,
  • cột đỡ, cột tường bên dưới vòm,
  • vòm vỏ mỏng, vòm cánh buồm, vòm cánh buồm,
  • bộ quá nhiệt treo,
  • mái treo,
  • dây treo,
  • đèn treo, đèn treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top