Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Perdant” Tìm theo Từ | Cụm từ (416) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dɪˈpɛndənt / (us), Danh từ: như dependent, Từ đồng nghĩa: noun, dependent
  • / ´pedəntri /, danh từ, vẻ mô phạm; vẻ thông thái rởm,
  • / ´penənt /, cờ hiệu, như pennon, như pendant, Giao thông & vận tải: thừng treo (cờ), Kinh tế: cờ đuôi theo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´pendənt /, Danh từ: mặt dây chuyền, miếng thủy tinh (trang trí đèn treo nhiều ngọn), (hàng hải) cờ hiệu (trên cột buồm) (như) pennant, (hàng hải) cờ đuôi nheo, vật giống,...
  • / ¸espə´ræntou /, Danh từ: tiếng etperantô, Kỹ thuật chung: quốc tế ngữ,
  • / ə´pendənt /, Danh từ: vật phụ thuộc; người phụ thuộc,
  • / ´taimdi¸pendənt /, Vật lý: phụ thuộc thời gian, (adj) phụ thuộc thời gian,
  • / ´gra:si /, Tính từ: có cỏ, cỏ mọc đầy, Từ đồng nghĩa: adjective, a grassy alley, lối đi đầy cỏ, verdant , green , sedgy , reedy , lush , matted , tangled...
  • / ¸intədi´pendənt /, Tính từ: phụ thuộc lẫn nhau, tương thuộc, Toán & tin: liên quan với nhau, phụ thuộc nhau, Xây dựng:...
  • / dɪˈpɛndənt /, Danh từ: người phụ thuộc vào người khác, người dưới, người hầu, người sống dựa vào người khác; người nhà (sống dựa vào lao động chính), người được...
  • / ´mæn¸sə:vənt /, Danh từ, số nhiều là .menservants: Đầy tớ trai, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , butler , footman , steward , valet
  • / ´pendənt /, Tính từ: lòng thòng; lủng lẳng, chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử, (ngôn ngữ học) không hoàn chỉnh, nhô ra ngoài, Danh...
  • / ,indi'pendənt /, Tính từ: Độc lập, không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc, Đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để kiếm sống, tự nó đã có giá trị, tự...
  • như flunkey, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , drudge , footman , gofer , lackey , servant , snob , steward , sycophant , toady
  • Danh từ: người tuyên truyền tiếng experanto,
  • / ə´sendənt /, như ascendant,
  • / ˈpɜrmənənsi /, như permanence, Toán & tin: tính không đổi, tính thường trực, tính thường xuyên,
  • Idioms: to be a pendant to ...
  • / ə´pærəntnis /,
  • rơle so lệch, rơle vi sai, high impedance differential relay, rơle so lệch trở kháng cao, percentage differential relay, rơle vi sai phần trăm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top