Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pink ” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • Danh từ: ngón út (tay),
  • / piηk /, Tính từ: màu hồng, Hình thái từ: (chính trị) (thông tục) có quan điểm chính trị hơi nghiêng về cánh tả, Danh từ:...
  • lời hứa mà 2 người dùng 2 ngón út móc ngoéo vào nhau,
  • vết hồng (trên thịt),
  • âm hồng, âm nghịch (giữa mật độ âm áp và âm tần), tiếng ồn hồng, tạp âm hồng, tạp nhiễu hồng,
  • Danh từ: cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên núi cao có hoa màu hồng tươi) (như) thrift,
  • bệnh hồng (viêm da thần kinh bì),
"
  • Tính từ: có màu hồng da cam, có màu thịt cá hồi,
  • Danh từ: Đồ uống bằng rượu gin pha chế thêm vị đắng của vỏ angotua (có màu hơi hồng),
  • muối thiếc (làm thuốc nhuộm),
  • Danh từ: màu hồng,
  • giò lòng bị hiến máu,
  • có đuôi rất hẹp (tàu),
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiệc trà hoa hoè hoa sói (của các bà),
  • / ´piηk¸ai /, danh từ, (y học) bệnh đau mắt đỏ,
  • tờ báo hồng,
  • sách hồng,
  • sâm banh hoa hồng,
  • mắt hồng,
  • bản tin (các trang) hồng, bảng pink sheets, là một hệ thống điện tử - ấn phẩm hàng ngày của cục báo giá quốc gia (national quotation bureau) về giá mua và bán của cổ phần otc, bao gồm cả danh sách những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top