Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pink ” Tìm theo Từ (1.277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.277 Kết quả)

  • / piηk /, Tính từ: màu hồng, Hình thái từ: (chính trị) (thông tục) có quan điểm chính trị hơi nghiêng về cánh tả, Danh từ:...
  • má ngoài của xích,
  • ắc biên treo xà nhún,
  • Danh từ: Đồ uống bằng rượu gin pha chế thêm vị đắng của vỏ angotua (có màu hơi hồng),
  • muối thiếc (làm thuốc nhuộm),
  • chốt biên treo xà nhún,
  • bệnh hồng (viêm da thần kinh bì),
  • Tính từ: có màu hồng da cam, có màu thịt cá hồi,
  • vết hồng (trên thịt),
  • âm hồng, âm nghịch (giữa mật độ âm áp và âm tần), tiếng ồn hồng, tạp âm hồng, tạp nhiễu hồng,
  • Danh từ: cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên núi cao có hoa màu hồng tươi) (như) thrift,
  • / ´piηk¸ai /, danh từ, (y học) bệnh đau mắt đỏ,
  • tờ báo hồng,
  • sách hồng,
  • sâm banh hoa hồng,
  • mắt hồng,
  • bản tin (các trang) hồng, bảng pink sheets, là một hệ thống điện tử - ấn phẩm hàng ngày của cục báo giá quốc gia (national quotation bureau) về giá mua và bán của cổ phần otc, bao gồm cả danh sách những...
  • Danh từ: màu hồng,
  • giò lòng bị hiến máu,
  • có đuôi rất hẹp (tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top