Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Poked” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • Danh từ: ( mỹ, (từ lóng)) nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, brig , house of correction , keep , penitentiary...
  • ở vị trí,
  • / ´pɔkt /, tính từ, lỗ chỗ (mặt, bề mặt..),
"
  • / ˈpoʊkər /, Danh từ: bài xì phé, bài poke (đánh cược về giá trị của những quân bài họ đang giữ), que cời (lửa), giùi khắc nung, Ngoại động từ:...
  • nhọn,
  • / pouk /, Danh từ: cú thọc, cú đẩy, thúc (cùi chỏ); hành động cời (lửa..), cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào), vành mũ (đàn bà), Ngoại...
  • không đúng đắn, đặt không đúng đắn,
  • Danh từ: cách vẽ bằng dùi khắc nung,
  • Danh từ: Ống kim loại rỗng nối với bình ga để nhóm lửa lò,
  • độ rỗng lớn,
  • đặt ra đúng đắn,
  • / ´houki´pouki /, Danh từ: (như) hocuspocus, kem rẻ tiền,
  • Danh từ: (thông tục) mặt lạnh như tiền, mặt phớt tỉnh,
  • máy đầm sâu, máy đầm sâu,
  • hốc cát (khuyết tật bêtông),
  • khắc nung trên gỗ,
  • có lỗ rỗ nhỏ,
  • / ´poukə¸feist /, tính từ, có bộ mặt lạnh như tiền, có bộ mặt phớt tỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, neutral , serious , sober , somber , stolid
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top