Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poked” Tìm theo Từ | Cụm từ (129) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Ngoại động từ .outspoke; .outspoken: nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn, nói thẳng, nói thật, Nội...
  • / spi:k /, Nội động từ .spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) .spake; .spoken: nói, phát ra lời nói, nói với, nói lên; nói chuyện; diễn đạt bằng lời nói, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • cá hun khói, cold smoked fish, cá hun khói lạnh, hot smoked fish, cá hun khói nóng, lightly cured smoked fish, cá hun khói nhẹ, mildly smoked fish, cá hun khói vừa phải
  • / ´spouks¸wumən /, danh từ, số nhiều spokeswomen (giống đực) .spokesman, nữ phát ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, mouth , spokesman , spokesperson
  • / ´spouksmən /, Danh từ, số nhiều spokesmen (giống cái) .spokeswoman: người phát ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth...
  • / ʌn´spoukn /, Tính từ: không nói lên, hiểu ngầm, Từ đồng nghĩa: adjective, the theatre of the unspoken, kịch câm, an unspoken consent, sự ưng thuận ngầm,...
  • / ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hooked , angled , bent , crooked,...
  • như smoked,
  • phương pháp pokenske,
  • Idioms: to be outspoken, nói thẳng, nói ngay
  • Từ đồng nghĩa: adjective, articulate , oral , sonant , spoken , voiced
  • như liverwurst, giò lòng, xúc xích lòng, smoked liver sausage, giò lòng hun khói
  • Tính từ: nấu ngon (về thức ăn), nướng (quay) chín, well-cooked dinner, bữa ăn ngon
  • / 'dʒægidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, asymmetry , crookedness , inequality , roughness , unevenness
  • hun khói nóng, hot smoked fish, cá hun khói nóng
  • Danh từ: (từ lóng) những con bài tốt nhất (bài pôke),
  • Thành Ngữ:, by the holy poker !, có quỷ thần chứng giám!
  • / ´smu:ð¸tʌηd /, như smoothspoken, Từ đồng nghĩa: adjective, facile , slick
  • / ´rʌf¸spoukən /, tính từ, Ăn nói thô lỗ, ăn nói lỗ mãng, a rough-spoken fellow, một người ăn nói thô lỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top