Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “What-it-takes” Tìm theo Từ (1.433) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.433 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • ( "takes what comes" student) học sinh, sinh viên không có tham vọng hoài bão, sao cũng được, được chăng hay chớ.,
  • Đại từ nghi vấn: gì, thế nào, what's the matter?, cái gì thế?, what's your name?, tên anh là gì?, sao, vậy thì sao, Đại từ cảm thán: biết bao!, làm sao!,...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • cứ từ từ, hãy bình tĩnh, thoải mái đi,
  • Thành Ngữ:, for what it is worth, dù gì đi nữa
  • Thành Ngữ:, it fell out that, hoá ra là, thành ra là
  • ,
  • ,
"
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì
  • , it stands to reason that ..., thật là hợp lý là..., điều đó là hiển nhiên...
  • Thành Ngữ:, but what, (thông tục) trừ cái mà, mà... không
  • Thành Ngữ:, what about ?, có tin tức gì về... không?
  • Thành Ngữ:, what not ?, gì? gì nữa?
  • Thành Ngữ:, what of ?, ra sao?, thế nào?
  • Thành Ngữ:, what with...and what with ..., một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top