Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “What-it-takes” Tìm theo Từ (1.433) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.433 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, it never rains but it pours, phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí
  • rốt cuộc rồi nó cũng đến,
  • Danh từ: miếng giấy vuông nhỏ dùng để ghi chú thích (note)có thể dính,
  • Thành Ngữ:, play ( it ) safe, chơi chắc ăn
  • Thành Ngữ:, it isn't done !, không ai làm nh?ng di?u nhu th?!, di?u dó không ?n dâu!
  • Thành Ngữ:, in on it, (thông t?c) bi?t th?a di r?i, bi?t t?ng di r?i
  • Thành Ngữ:, to hop it, bỏ đi, chuồn
  • Thành Ngữ:, to rough it, sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ
  • Thành Ngữ:, to catch it, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập
  • Thành Ngữ:, to beat it, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh
  • thấy gì được nấy,
  • / leiks /, xem lake,
  • / teikn /,
  • /teikə(r)/, Danh từ: người nhận một đề nghị; người nhận đánh cuộc, Hóa học & vật liệu: thiết bị lấy, Kỹ thuật...
  • nộp thuế, net operating profit after taxes (nopat), lợi nhuận khai thác ròng sau khi nộp thuế
  • / ´teibi:z /, Danh từ: (y học) bệnh tabet,
  • / 'teili:z /, Danh từ: (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top