Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Beings” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 374 Kết quả

  • Vũ Thục Chi
    14/07/16 03:42:54 12 bình luận
    Trong văn cảnh này, mọi người dịch giúp e cái cum "your fellow human beings" với : And you’ Chi tiết
  • Huỳnh Hiếu Trung
    26/01/18 07:54:05 0 bình luận
    "Well, you might say that since you're both human beings, and you can both distinguish among flavors Chi tiết
  • MinMinMin
    14/11/18 12:00:04 0 bình luận
    Necromancy (Thuật gọi hồn) có lẽ dễ hơn rồi. 1.Conjuration: The power to conjure demons and other beings. Chi tiết
  • Mèo lười
    20/02/16 08:18:23 0 bình luận
    "in a large room with high ceilings, using wide moldings for crown, door casings and baseboards Chi tiết
  • tigon
    10/04/17 03:22:34 4 bình luận
    Since her stories present variations on a common theme, they beg for intertextual readings – like folkloric Chi tiết
  • baochi03
    09/05/20 10:34:47 2 bình luận
    regional managers, and many others can and do exert considerable influence in the selection of sites for meetings, Chi tiết
  • kieuchinh
    13/10/20 01:29:30 2 bình luận
    features, it is argued that Facebook also has its own psychological costs that are bad for the human being’s Chi tiết
  • midnightWalker
    06/08/21 10:37:57 2 bình luận
    Lại làm phiền các anh chị em trong R, Cho em hỏi "surface coatings and coverings". Chi tiết
  • LNg
    13/03/18 05:52:15 1 bình luận
    Mọi người ơi, có thể chỉ em cách sử d ụng chữ " Being" với chữ " Be" ở dạng nguyên Chi tiết
  • Kurwaii
    29/07/15 02:27:59 7 bình luận
    " có câu này: Who are all those creeps That she brings around?. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top