Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Execs” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 54 Kết quả

  • Tu Tu
    20/07/17 09:17:47 2 bình luận
    R cho em hỏi chức vụ này với ạ "managing associate executive officer" Chi tiết
  • AnhDao
    13/08/18 04:09:14 2 bình luận
    cụm từ "context awareness" trong câu này nghĩa là gì ạ "the emergency diagnosis mode execution Chi tiết
  • Vinhkobe
    10/08/16 11:01:12 3 bình luận
    By executing a counterpart of this letter agreement, you argree to make or pay such payment. Chi tiết
  • Rundenxixi
    09/09/16 09:40:13 1 bình luận
    The company offers financial support and is subject to credit approval and execution of standard HPFSC Chi tiết
  • Phạm Chi Lan
    05/06/17 11:38:34 27 bình luận
    Trong câu " CP Vertical Development Co. 1, LLC (the “Borrower”) and the Company executed a Loan Chi tiết
  • Vùng Nằm
    15/01/16 04:17:09 6 bình luận
    "FTC’s principal line of business was executive and group air charters" dịch sao cho chuẩn Chi tiết
  • midnightWalker
    05/12/17 10:56:01 2 bình luận
    Cho em hỏi Retail Executive Conference và Valued partner dịch sang tiếng Việt là gì ạ. Em cảm ơn. Chi tiết
  • phucle
    22/06/16 10:18:31 12 bình luận
    " an executive placement service , a lateral transfer, có nghĩa là gì vậy ạ. Chi tiết
  • agasaagasa2001
    24/12/19 01:37:59 0 bình luận
    Maggie Lena Walker, an insurance and banking executive, ..... and spent her entire life in Richmond, Chi tiết
  • Lowbattery
    06/06/16 03:08:41 3 bình luận
    Xin hỏi "in witness whereof the parties hereto have caused this agreement to be executed the day Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top