Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Unauthorize” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 11 Kết quả

  • Tonyho900
    12/07/19 10:14:17 1 bình luận
    Unauthorized interception, review, use of disclosure is prohibited and mayviolate applicable laws including Chi tiết
  • nguyenbao101
    21/05/18 11:12:36 2 bình luận
    Ví dụ như "Legal representative" (người đại diện hợp pháp) sẽ bao gồm 2 nội hàm là: "Authorized Chi tiết
  • Canary
    09/09/17 01:02:07 2 bình luận
    "Authorized entrants shall wear a full body harness with retrieval line at the center of the entrant's Chi tiết
  • Jasmine
    03/08/15 09:38:01 8 bình luận
    We have encountered an automated sales capture failure with the following details: OFFLINE REVERSE AUTHORIZE Chi tiết
  • Thaidung
    29/06/16 01:25:55 5 bình luận
    câu này không ạ: "Thiết bị được trông coi bởi người có thẩm quyền" Equipment is watched by authorized Chi tiết
  • Lahaquang
    11/11/18 02:49:13 5 bình luận
    Con AUTHORIZE như này thì dân chuyên ngành gọi là gì nhỉ các bác? Chi tiết
  • Tu Tu
    21/12/15 03:55:14 1 bình luận
    R giúp em ý cuối của câu này với ạ "Assignor authorizes and requests the Commissioner of Patents Chi tiết
  • nthg.jane
    08/11/17 11:34:13 1 bình luận
    "If one party makes a change in the name, address, authorized representative or other related information Chi tiết
  • Chenjingli
    08/08/19 11:53:46 2 bình luận
    Nhờ các bác giúp thêm câu này: "The undersigned warrants and covenants that he is authorized to Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top