Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blear” Tìm theo Từ (102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (102 Kết quả)

  • vs ひょうしょう [表章]
  • adj-na おんとろうろう [音吐朗朗]
  • exp ひようをもつ [費用を持つ]
  • exp つかいでがある [使い出が有る]
"
  • n はれいちじこさめ [晴一時小雨]
  • v5u やきはらう [焼き払う]
  • Mục lục 1 exp 1.1 ねんとうにおく [念頭に置く] 1.2 むねにたたむ [胸に畳む] 2 v1 2.1 わきまえる [弁える] 2.2 こころがける [心掛ける] 3 v5m 3.1 ふくむ [含む] exp ねんとうにおく [念頭に置く] むねにたたむ [胸に畳む] v1 わきまえる [弁える] こころがける [心掛ける] v5m ふくむ [含む]
  • v5r わりきる [割り切る]
  • exp ふこうにたえる [不幸に堪える]
  • exp はをくいしばる [歯を食いしばる]
  • v1 おえる [負える]
  • v5m たたみこむ [畳み込む]
  • n うわずみ [上澄み]
  • exp やおもてにたつ [矢面に立つ]
  • v1 もうける [儲ける]
  • v5r いきばる [息張る]
  • v1 たまりかねる [堪り兼ねる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top