Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “C-battery” Tìm theo Từ (332) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (332 Kết quả)

  • n すいみんパターン [睡眠パターン]
  • n かじょうもん [渦状文]
  • n かすり [絣]
  • n ぞくよう [俗用]
  • n そめもよう [染め模様] そめがた [染め型]
  • adj-na,n ようよう [要用]
  • adj-na,n おおがら [大柄]
"
  • n ぶんけい [文型]
  • n テストパターン
  • n しょじ [諸事] しょじ [庶事]
  • n ざっけん [雑件]
  • n べんけいごうし [弁慶格子] べんけいじま [弁慶縞]
  • n いろがら [色柄] いろもよう [色模様]
  • n かすり [絣]
  • n こもん [小紋]
  • n しょうせい [焼成]
  • n ぶんじ [文事]
  • n おんきゅう [温灸]
  • n パターンにんしき [パターン認識]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top