Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lot shipment” Tìm theo Từ (967) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (967 Kết quả)

  • n ねつるい [熱涙]
  • n ねっぷう [熱風]
  • n ログブック
  • n いっしょ [佚書] いっしょ [逸書]
  • n ローキー
  • adj ひくい [低い]
  • n ていくう [低空]
  • n ちゃばんげき [茶番劇] ちゃばんきょうげん [茶番狂言]
  • n ていち [低地]
  • adj-na,n ていじげん [低次元]
  • n ていぶっか [低物価]
  • adj-na,n せつあく [拙悪]
  • n はんか [半靴] はんぐつ [半靴]
  • n なべぶた [鍋蓋]
  • Mục lục 1 adj-no,n 1.1 しゃくねつ [灼熱] 2 n 2.1 せきねつ [赤熱] adj-no,n しゃくねつ [灼熱] n せきねつ [赤熱]
  • n ふばい [不買]
  • n ひしょく [非職]
  • adv さほど [然程]
  • Mục lục 1 adv,n 1.1 いまひとつ [いま一つ] 1.2 いまひとつ [今一つ] 2 adj-na,adv,col 2.1 いまいち [今一] adv,n いまひとつ [いま一つ] いまひとつ [今一つ] adj-na,adv,col いまいち [今一]
  • adv,n,vs ほくほく
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top