Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Program me package” Tìm theo Từ (108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (108 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,uk 1.1 どれ [何れ] 2 int 2.1 ええと n,uk どれ [何れ] int ええと
  • n こうはつひん [後発品]
  • adv はばかりながら [憚り乍ら]
  • n おさがり [御下がり] おさがり [お下がり]
  • conj,exp,int そら ほら
  • adv,exp,int よろしく [宜しく]
  • n らいしゃ [来車]
"
  • n わたくしのばあい [私の場合] わたくしぎ [私儀]
  • Mục lục 1 n 1.1 わすれなぐさ [勿忘草] 1.2 わするなぐさ [忘るな草] 1.3 わすれなぐさ [忘れな草] n わすれなぐさ [勿忘草] わするなぐさ [忘るな草] わすれなぐさ [忘れな草]
  • int したり
  • n てはず [手筈] だんどり [段取り]
  • n せんしゅうらく [千秋楽]
  • n かわりめ [変わり目]
  • n しだいがき [次第書き]
  • n さんぷ [算譜]
  • n アプリケーションプログラム
  • n きんしゅくせいさく [緊縮政策]
  • n ローカルばんぐみ [ローカル番組]
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 サスプロ 2 n 2.1 サステイニングプログラム 3 abbr 3.1 サセプロ n,abbr サスプロ n サステイニングプログラム abbr サセプロ
  • n ほうそうばんぐみ [放送番組]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top