Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ruled” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • n がいそく [概則]
  • n とうき [党規] とうそく [党則]
  • n かいどうづかさ [会堂司]
  • adj-na,n しゃくしじょうぎ [杓子定規]
  • adj-na,n しゃくしじょうぎ [杓子定規]
  • n きざみめ [刻み目]
  • exp きそくをやぶる [規則を破る]
  • n みこと [尊] みこと [命]
  • exp かくをまもる [格を守る]
  • n みっかてんか [三日天下]
  • n こうどう [皇道]
"
  • exp きそくをやぶる [規則を敗る]
  • n ていどう [帝道]
  • v5r あてはまる [当て嵌まる] あてはまる [当てはまる]
  • Mục lục 1 n 1.1 そんのう [尊皇王] 1.2 そんのう [尊皇] 1.3 そんのう [尊王] n そんのう [尊皇王] そんのう [尊皇] そんのう [尊王]
  • Mục lục 1 n 1.1 いっぱんてきなルールとして [一般的なルールとして] 2 adv 2.1 げんそくとして [原則として] n いっぱんてきなルールとして [一般的なルールとして] adv げんそくとして [原則として]
  • n おうせいふっこ [王政復古] たいせいほうかん [大政奉還]
  • adj-no,n ちか [治下]
  • n ほうれい [法例]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top