Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ultra Low Temperature Freezer” Tìm theo Từ (816) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (816 Kết quả)

  • n しょっかく [触角] しょくしゅ [触手]
  • n フリーズ
  • n いくすうき [育雛器]
  • n フレッシャー
  • n おんたい [温帯]
  • n きそたいおん [基礎体温]
  • n りんかいてん [臨界点]
"
  • n ちょうていきんりきんゆうせいさく [超低金利金融政策]
  • n ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ [超超大規模集積回路] ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ [超々大規模集積回路]
  • n こようとうけつ [雇用凍結]
  • n ちんぎんとうけつ [賃金凍結]
  • n したび [下火]
  • n ローキー
  • adj ひくい [低い]
  • n ていくう [低空]
  • n ちゃばんげき [茶番劇] ちゃばんきょうげん [茶番狂言]
  • n ていち [低地]
  • adj-na,n ていじげん [低次元]
  • n ていぶっか [低物価]
  • adj-na,n せつあく [拙悪]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top