Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Off shore” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / 'ɔ:fʃɔ: /, Tính từ & phó từ: xa bờ biển, ở ngoài khơi, thổi từ đất liền ra biển (gió), ngoài khơi, ngoại quốc, nước ngoài, quốc tế, offshore fishing, đánh cá ngoài...
  • nghiệp vụ ngân hàng ở nước ngoài,
  • huy động vốn ở nước ngoài,
  • đầu tư ở nước ngoài,
  • gió thổi ra biển, gió đất,
  • vùng xa bờ,
  • tiền gửi ở nước ngoài,
"
  • sự đánh bắt ngoài khơi,
  • sự mua ở nước ngoài,
  • dàn khoan ngoài khơi (trên biển), máy khoan ngoài khơi,
  • giếng dầu xa bờ, giếng khoan xa bờ,
  • ụ nổi một tháp,
  • vốn đầu tư ra nước ngoài,
  • đơn đặt hàng nước ngoài,
  • giàn khoan trên biển, giàn khoan xa bờ, dàn khai thác,
  • thềm xa bờ,
  • thuyền buồm (đi) xa bờ,
  • ngân hàng ở nước ngoài,
  • đô la nước ngoài,
  • khoan ngoài biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top