Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work up” Tìm theo Từ (3.508) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.508 Kết quả)

  • công tác cọ rửa bãi..., công tác cọ rửa sân
  • kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng,
  • Thành Ngữ:, to work up, lên d?n, ti?n tri?n, ti?n d?n lên
  • bàn chế biến nội tạng,
  • Thành Ngữ:, to work oneself up, n?i nóng, n?i gi?n
  • / wɜ:k /, Danh từ: sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, Đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ...
  • xác định vị trí tàu,
  • tăng tốc độ,
  • Thành Ngữ:, to work oneself up to, d?t t?i (cái gì) b?ng s?c lao d?ng c?a mình
  • nhà thái thịt lợn,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng,
  • chạy hết tốc độ,
  • kiểm tra công trình trước khi che khuất,
  • việc làm chia ca,
  • kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng,
  • Thành Ngữ:, up to the elbows in work, bận rộn, tối tăm mặt mũi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top