Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Appertain to” Tìm theo Từ (11.826) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.826 Kết quả)

  • hỏi ở (ai),
  • Thành Ngữ:, to shut to, đóng chặt
  • Thành Ngữ:, to round to, (hàng hải) lái theo chiều gió
  • Thành Ngữ:, to tumble to, (từ lóng) đoán, hiểu
  • Thành Ngữ:, to bring to, dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
  • Thành Ngữ:, to rise to, point of order
  • Thành Ngữ:, to grow to, đạt tới, tới, lên tới
  • dừng tàu,
  • Thành Ngữ:, to take to, dùng d?n, nh? c?y d?n, c?n d?n
"
  • Thành Ngữ:, to lay to rest ( to sleep ), chôn
  • Idioms: to take to drink /to drinking, bắt đầu uống rượu
  • Thành Ngữ:, to go to school to somebody, theo đòi ai, học hỏi ai
  • Idioms: to eat to repletion, Ăn đến chán
  • đặt đúng số không,
  • Thành Ngữ:, to stand to win, ch?c m?m s? th?ng
  • Idioms: to be related to .., có họ hàng với.
  • Thành Ngữ:, to leave to chance, phó mặc số mệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top