Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Appertain to” Tìm theo Từ (11.826) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.826 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lend itself to, thích hợp với, có thể dùng làm
  • Idioms: to be empowered to .., Được trọn quyền để.
"
  • Thành Ngữ:, to come to bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go
  • Thành Ngữ:, to come to good, không di d?n dâu, không d?t k?t qu? gì, không làm nên trò tr?ng gì
  • Thành Ngữ:, to put to it, (t? m?,nghia m?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách
  • Thành Ngữ:, to ride to hounds, hound
  • Thành Ngữ:, to give effect to, làm cho có hiệu lực, thi hành
  • Idioms: to go to cambridge, vào đại học đường cambridge
  • Thành Ngữ:, to go to pot, hỏng bét cả; tiêu ma cả
  • Idioms: to go to school, Đi học
  • Thành Ngữ:, to tickle to death, làm chết cười
  • Thành Ngữ:, to turn to bay, chống lại một cách tuyệt hảo
  • quay sang trái,
  • Thành Ngữ:, to trace back to, truy nguyên đến
  • tổng cộng lên tới,
  • giao hàng tận nhà,
  • Idioms: to be to blame, chịu trách nhiệm
  • Thành Ngữ:, to bear testimony to, testimony
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top