Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be behind” Tìm theo Từ (2.489) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.489 Kết quả)

  • / bɪˈhaɪnd /, Phó từ: sau, ở đằng sau, chậm, trễ, Giới từ: sau, ở đằng sau, kém, Cấu trúc từ: Danh...
  • Idioms: to be behind prison bars, bị giam, ở tù
  • Idioms: to be close behind sb, theo sát người nào
  • Thành Ngữ:, behind time, ch?m, mu?n, tr?
  • trễ thời hạn,
"
  • Idioms: to be born blind, sinh ra thì đã mù
  • Tính từ: sau hậu trường, trong bí mật,
  • Thành Ngữ:, to fall behind, th?t lùi, b? t?t l?i d?ng sau
  • Idioms: to be beyond one 's ken, vượt khỏi sự hiểu biết
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • cắt da,
  • / bi´hed /, Ngoại động từ: chặt đầu, chém đầu, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bring to the block , decollate , execute...
  • Danh từ: tập tin:bering sea.jpg ------------------------ tập tin:bering strait.jpg,
  • Thành Ngữ:, to get behind, (t? m?,nghia m?) ?ng h?, giúp d?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top