Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be behind” Tìm theo Từ (2.489) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.489 Kết quả)

  • có tính đàn hồi, co giãn, đàn hồi,
"
  • i'veỵbeenỵthroughỵmanyỵdifficultỵtimesỵoverỵtheỵlastỵ40ỵyears., tôi đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt 40 năm qua.,
  • Tính từ: muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, a...
  • starts in/ends on,
  • cam quấn lại,
  • tay quay quấn phim lại,
  • độ căng quấn lại (băng),
  • Thành Ngữ: cực độ, quá độ, beyond measure, bao la, bát ngát
  • vượt quá quyền hạn,
  • quay lại từ đầu, trả lùi, tua lại,
  • Thành Ngữ:, to be on one's hind legs, đứng
  • Thành Ngữ:, beyond reason, vô lý, phi lý
  • không thể sửa chữa được nữa,
  • sự điều khiển trả băng,
  • tốc độ cuộn trả băng,
  • Thành Ngữ:, beyond compare, compare
  • giá không định được, vô giá,
  • phím cuộn trở lại, phím trả băng,
  • Thành Ngữ: ngoài khả năng kiểm soát, vượt ngoài sự kiểm soát, beyond control, control
  • máy cuộn lại, máy cuộn ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top