Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Begats” Tìm theo Từ (191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (191 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to beat sb black and blue, đánh ai đến thâm tím mình mẩy
  • Thành Ngữ:, a stick to beat sb with, cái cớ trừng phạt ai
"
  • Thành Ngữ:, to beat somebody out his boots, đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy
  • bản gối giản đơn trên 4 cạnh lên các dầm,
  • Thành Ngữ:, if you can't beat them , join them, không thắng nổi địch thủ thì bắt tay với họ cho rồi
  • Thành Ngữ:, to beat hell out of sb/sth, đánh thật mạnh
  • Thành Ngữ:, to beat sb at his own game, đánh bại sở trường của ai
  • Thành Ngữ:, to beat up the quarters of somebody, quarter
  • bản chữ nhật gối giản đơn trên bốn cạnh lên các dầm,
  • Thành Ngữ:, it does not amount to a row of beans ( pins ), không đáng một trinh
  • Thành Ngữ:, to rack ( cudgel , puzzle , beat , ransack ) one's brain, nặn óc, vắt óc suy nghĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top