Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Begats” Tìm theo Từ (191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (191 Kết quả)

  • sự đánh cá bằng hai tàu,
  • chiều cao bên trong của buồng, chiều cao thông thủy,
  • Thành Ngữ:, full of beans, tràn trề sức sống
  • vệ tinh có chùm tia hẹp,
  • tiếng đập mỏm tim,
  • / ´bi:t¸ʌp /, Dệt may: mật độ sợi ngang, sự đập sợi ngang, sự thúc sợi ngang,
  • biên độ của độ đảo,
  • phương trình beattie và brigman, tần số biến thiên,
  • Thành Ngữ:, charity begins at home, trước khi thương người, hãy thương lấy người nhà mình
  • Thành Ngữ:, a hill of beans, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể
  • sự bố trí các rầm theo tầng,
  • tỷ số các nhiệt dung riêng,
  • ghế sau gấp lại được,
  • huỷ chỗ đặt trước, hủy chỗ đã đặt trước,
  • sự lắp kính có thanh đệm,
  • Thành Ngữ:, to burn one's boats, qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoát
  • Thành Ngữ:, to give somebody beans, (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai
  • bộ dò nốt phách, bộ tách sóng âm phách,
  • sự hủy bỏ chính xác nhịp, sự hủy bỏ chính xác phách,
  • Thành Ngữ:, to beat down, đánh trống, hạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top