Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boner ” Tìm theo Từ (551) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (551 Kết quả)

  • Danh từ: máy đào hầm,
  • Danh từ số nhiều: những cái thiết yếu nhất; những cái cơ bản nhất, he got down to the bare bones of the subject., anh ta đi vào những cái cơ bản nhất của vấn đề.
  • hệ thống đệm, hệ đệm,
  • mũi khoan lie, máy khoan xoắn,
  • Địa chất: cái khoan đất,
  • máy khoan lấy dầu, máy doa tọa độ, máy khoan tọa độ, mũi khoan có bạc dẫn, Địa chất: máy khoan tọa độ,
  • mọt gỗ,
  • / 'krɔsbəʊnz /, Danh từ số nhiều: hình xương chéo (đặt dưới hình sọ đầu lâu, dùng trong tượng trưng cho cái chết hoặc sự nguy hiểm chết người),
  • thịt gà tơ,
  • Danh từ: (hàng hải) neo đằng mũi tàu ( (cũng) bower-anchor)),
  • mũi khoan,
  • neo mũi mạn trái,
  • Danh từ: anh chàng lười ngay xương, anh chàng đại lãn,
  • máy khoan ngắn,
  • búa khoan đá, choòng khoan đá, máy khoan đá,
  • máy khoan thăm dò, ống thăm dò,
  • sự giây mực, sự nhòe mực,
  • máy đào giếng, máy khoan giếng,
  • gỗ [mọt gỗ], Danh từ: mọt bore,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top