Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boner ” Tìm theo Từ (545) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (545 Kết quả)

  • / ´bounə /, Danh từ: (từ lóng) sự sai lầm ngớ ngẩn, Từ đồng nghĩa: noun, blooper * , blunder , bonehead play , boo-boo , bungle , error , false move , faux pas...
  • Tính từ: thuộc về xương, có liên quan đến xương, toàn xương, có những cái xương nhô lên hay khoe ra, gầy còm, khẳng khiu, a boney fillet fish, khúc cá đầy xương, a bony wrist, cổ...
  • / ´bɔ:rə /, Danh từ: người khoan, người đào, cái khoan, máy khoan, (động vật học) sâu bore, Xây dựng: doa [dao doa], Cơ - Điện...
  • / ´bauə /, Danh từ: lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây, (thơ ca) nhà ở, (thơ ca) buồng the, phòng khuê, Danh từ: (hàng hải) neo đằng mũi tàu ( (cũng)...
  • / ´gɔnə /, Danh từ: (từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa,
  • / ´tounə /, Điện lạnh: chất liệu màu, mực tone, Kinh tế: bột màu (dùng trong máy sao chụp tĩnh điện),
  • / ´bɔndə /, Xây dựng: gạch neo, Kỹ thuật chung: gạch liên kết, Kinh tế: người gửi hàng ở kho hải quan, người nhận...
  • Địa chất: cái chụp, nắp,
  • / ´bɔksə /, Danh từ: võ sĩ quyền anh, the boxers nghĩa hoà đoàn ( trung quốc, 1900 - 1901), (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt), Từ...
  • / ´lounə /, Danh từ: người thui thủi một mình, Từ đồng nghĩa: noun, anomic , hermit , introvert , lone wolf * , outsider , solitary
  • Tính từ: (úc, (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến,
  • / bound /, Tính từ: có xương (dùng trong tính từ ghép), Được gỡ xương, có mép xương (cổ áo sơ mi...), Kinh tế: có xương, được gỡ xương
  • / boun /, Danh từ: xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, Đồ bằng xương; ( số nhiều) con súc sắc, quân cờ..., ( số nhiều) hài cốt, ( số nhiều) bộ...
  • / buə /, Danh từ: người phi gốc hà lan (người bua),
  • / ´wʌnə /, Danh từ: (từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách, cú đấm mạnh, (thông tục) cú đánh được tính một điểm, (từ lóng) lời...
  • máy khoan sâu,
  • tấm nắp đậy,
  • cây doa chốt bi,
  • máy phay-doa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top