Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bonnes” Tìm theo Từ (840) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (840 Kết quả)

  • tiền hoa hồng thuê nhượng,
  • chở bằng đường biển,
  • chứng khoán shogun, trái khoán "tướng quân",
  • côn serger, côn nóng chảy, côn orton, nón hỏa kế,
  • phụ thuộc, trái khoán tín dụng,
"
  • côn nóng chảy, côn orton, côn seger, nón hỏa kế,
  • trái phiếu tạm thời,
  • trái phiếu kho bạc, trái phiếu kho bạc, công khố phiếu dài hạn,
  • trái khoán không ghi ngày thường hoàn,
  • cảm giác bị thắt, bị bó,
  • khớp cổ tay-đốt bàn tay,
  • Thành Ngữ:, a bag of bones, o be nothing but skin and bone
  • khớp gian xương đốt bàn chân,
  • Phó từ: may quá! hay quá!,
  • Thành Ngữ:, to fill someone's bonnet, chiếm chỗ của ai
  • trái phiếu thường dân,
  • thịt gà tơ,
  • phụ cấp dặm thưởng,
  • tiền công bổ sung, tiền công phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top