Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brush off” Tìm theo Từ (21.675) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.675 Kết quả)

  • Danh từ: chổi quét hắc ín,
  • bànchải đánh bóng,
  • Danh từ: bàn chải phấn,
  • bàn chải tròn,
  • / rʌ∫ /, Danh từ: (thông tục) cây bấc; cây cói, vật vô giá trị, don't care a rush, cóc cần gì cả, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng,...
  • Danh từ: bụi cây, bụi rậm, the bush rừng cây bụi, râu rậm, tóc rậm, biển hàng rượu, quán rượu, Ngoại động từ: trồng bụi cây (trên một khoảng...
  • chổi quét sơn trang trí,
  • lò xo chổi than,
  • sự quét sơn (bằng bút),
  • chổi quét vôi của thợ xây,
  • chổi graphit-kim loại,
  • sàng máy rung,
  • Thành Ngữ:, to brush over, chải, phủi (bụi) bằng bàn chải
  • vòng tay chổi,
  • giá đỡ chổi than,
  • Thành Ngữ:, to brush aside, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
  • chải sạch, chải sạch,
  • điện trơ tiếp xúc chổi than,
  • sự sơn bằng chổi quét tay,
  • bàn chải dây quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top