Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Contre” Tìm theo Từ (5.271) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.271 Kết quả)

  • mũi tâm máy tiện,
  • Danh từ: khu vui chơi, trung tâm giải trí,
  • vỏ kẹo lỏng (nhân lỏng),
  • tổng đài cấp hai, trung tâm cấp hai,
  • trung tâm bão, Danh từ: trung tâm bão, (nghĩa bóng) nơi tập trung những rắc rối, nơi tập trung những náo động,
  • trung tâm huấn luyện, đào tạo, bồi dưỡng,
  • trung tâm sống,
  • / kæntl /, danh từ, miếng; khoanh, khúc, Đuôi vểnh (của yên ngựa),
  • / ´kouti: /, Danh từ: Áo đuôi ngắn,
"
  • / ´kɔηgə /, Danh từ: cá lạc, cá chình biển ( (cũng) conger eel),
  • / kən´dʒuə /, Động từ: làm trò ảo thuật, làm phép phù thuỷ, gọi hồn, làm hiện hồn, gợi lên, trịnh trọng kêu gọi, a name to conjure with, người có thế lực lớn, người...
  • / kən'fə: /, Ngoại động từ: phong, ban, Nội động từ: ( + with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý, Từ đồng nghĩa: verb,
  • / ´kɔnə /,
  • / ´kɔptə /, danh từ, (thông tục) máy bay lên thẳng,
  • thuộc ngữ, couture clothes, y phục sang trọng
  • / 'kæntə /, Danh từ: người giả dối, người đạo đức giả, người hay dùng tiếng lóng nhà nghề; người hay nói lóng, (thông tục) kẻ ăn mày, kẻ kêu đường, Ngoại...
  • hoàn thiện sôcôla,
  • / kən'tju:z /, Ngoại động từ: làm giập, Kinh tế: nghiền, nghiền nhỏ, tán, tán nhỏ,
  • / kən'troul /, Danh từ: quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại;...
  • số nhiều củacosta,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top