Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cush” Tìm theo Từ (686) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (686 Kết quả)

  • sản phẩm mang nhãn hiệu nổi tiếng, (slang) con bò hái ra tiền,
  • sự thanh toán tiền mặt,
  • sự hạn chế tạo ra tiền mặt,
  • những thứ tương đương tiền mặt,
  • thu nhập tiền mặt,
  • hóa đơn mua tiền mặt,
  • quản lý kho bạc, quản lý tiền mặt, cash management service, dịch vụ quản lý tiền mặt
  • chi phí đầu tư, khoản chi, dòng tiền âm,
  • sự hoàn trả tiền mặt,
  • dự trữ tiền mặt, statutory cash reserves, dự trữ tiền mặt pháp định
  • thu nhập tiền mặt,
"
  • ổ vặn ống, ống lót,
  • / ´puʃ¸pin /, danh từ, trò chơi ghim (của trẻ con), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đinh rệp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) điều tầm thường, điều nhỏ mọn,
  • gầu đẩy,
  • đầu máy đẩy,
  • bơm đẩy kéo, bơm khứ hồi,
  • cây đẩy cần xupáp, cần đẩy (xú bắp), đệm đẩy, thanh đẩy, thanh đẩy (xupap), cần đẩy (rotuyn đẩy), thanh đẩy (xupap), clutch pedal push-rod, thanh đảy bàn đạp li hợp, fork push rod, thanh đẩy hình chạc,...
  • phím ấn, phím ấn (để giữ lại trong bộ nhớ),
  • Danh từ: tàu chiến đóng bí mật,
  • Danh từ: tiền mặt, Kinh tế: tiền mặt, tiền mặt thực sự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top