Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Divior” Tìm theo Từ (128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (128 Kết quả)

  • / ´skin¸daiviη /, danh từ, môn lặn trần (có kính bảo hộ, chân chèo và bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở),
  • bộ phân áp, bộ phân thế, bộ cân bằng tĩnh, bộ chia điện áp, chiết áp, capacitor voltage divider, bộ phân áp dùng tụ, resistor voltage divider, bộ phân áp dùng điện trở, capacitive voltage divider, bộ chia điện...
  • đường phân lưu, đường phân nước,
  • ranh giới gió,
  • đường chia nước thuận hướng,
  • bướu giáp chìm,
  • mũ thợ lặn,
  • tốc độ bổ nhào, vận tốc bổ nhào,
"
  • đường chia nước ngầm,
  • đường chia nước sinh sau,
  • bộ chia cảm ứng,
  • đương phân thủy địa hình, đường phân thủy dòng mặt, đường phân thuỷ địa hình, đường phân lưu,
  • cống chia nước,
  • dưỡng khí,
  • Danh từ: thiết bị hình chuông cung cấp dưỡng khí cho thợ lặn,
  • / ´daiviη¸bɔ:d /, danh từ, ván nhún ở bể bơi,
  • bộ đồ lặn,
  • tàu lặn,
  • tường ngăn trụ giữa, màn ngăn, vách ngăn,
  • công tác lặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top