Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reform” Tìm theo Từ (1.418) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.418 Kết quả)

  • / di´foum /, Hóa học & vật liệu: khử bọt, tiêu bọt,
  • / ´di:i¸fɔ:m /, tính từ, giống chúa, giống thần thánh,
  • / in'fo:m /, Ngoại động từ: báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...), Nội động từ: cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu (để...
  • / ri:´bɔ: /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) khoan lại, Cơ - Điện tử: (v) khoan lại, doa lại, Ô tô: sự xoáy lại xylanh,...
  • / n. ´rekɔ:d /, / v. ri'kɔ:d /, Danh từ: (pháp lý) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, ( số nhiều) văn thư; sổ sách ghi sổ (trong kinh doanh), di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, thành tích;...
  • / ri´fɔ:mə /, Danh từ: người chủ trưởng; cải cách, người đưa ra chủ trương cải cách, (sử học) người lãnh đạo phái cải cách tôn giáo ( (thế kỷ) 16),
  • / ´reni¸fɔ:m /, Tính từ: dạng thận, Hóa học & vật liệu: dạng thận, reniform leaves, lá dạng thận
  • / ri´sɔ:b /, Ngoại động từ: hấp thu lại; tái hấp thu, Hóa học & vật liệu: hấp thụ lại, Điện lạnh: tái hấp...
"
  • / ri´zɔ:t /, Danh từ: phương kế, phương sách, cứu cánh, nơi nghỉ, nơi có đông người lui tới; (từ mỹ, nghĩa mỹ) khách sạn, nhà khách cho những người đi nghỉ, sự viện đến,...
  • / ri:´wə:k /, Kỹ thuật chung: gia công lại, Từ đồng nghĩa: verb, amend , emend , emendate , revamp , rewrite , adapt , alter , edit , modify , redo , redraft , redraw...
  • sản phẩm cải tạo, định dạng khuôn thức, định dạng lại, format lại (đĩa), tạo khuôn lại, lập lại quy cách,
  • / ri'pɔ:t /, Danh từ: bản báo cáo, bản tường thuật; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, người...
  • báo cáo kỹ thuật của dự án,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • bre / rɪ'fɜ:(r) /, name / rɪ'fɜ:r /, Hình thái từ: Ngoại động từ: quy, quy cho, quy vào, dựa vào, chuyển đến (ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho...
  • / ri:´a:m /, Ngoại động từ: vũ trang lại, Đổi vũ khí mới, hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng),
  • đạo luật cải cách ngành xe buýt,
  • phương án cải cách tiền tệ,
  • người phá kỷ lục, sự kiện tạo kỷ lục, thành tích phá kỷ lục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top