Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn agnate” Tìm theo Từ (589) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (589 Kết quả)

  • / ə´geip /, tính từ, há hốc mồm ra (vì kinh ngạc), Từ đồng nghĩa: adverb, mouth agape with astonishment, mồm há hốc ra vì kinh ngạc, ajar , amazed , astonished , awestruck , confounded , open...
  • / ə'beit /, Ngoại động từ: làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ (giá), bớt (giá), làm nhụt (nhụt khí...), làm cùn (lưỡi dao...), thanh toán, làm mất hết (những điều...
  • / ə´geiz /, Tính từ: Đang nhìn đăm đăm,
  • / greit /, Danh từ: vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, Ngoại động từ: Đặt vỉ lò, đặt ghi lò, Ngoại...
"
  • / ə'geivi /, Danh từ:,
  • (gnatho-) prefíx chỉ hàm.,
  • ante, trụ bổ tường,
  • rút không khí,
  • thể bị bao đồng nhất, bao thể cùng nguồn,
  • bao thể cùng nguồn,
  • Địa chất: châm lửa, mồi lửa,
  • cuốn mũi tên (tầm ngoài),
  • viêm nang lông tụ,
  • anbumin tanat,
  • miễn dịch tự nhiên,
  • xương bán nguyệt,
  • Nội động từ: tự bốc cháy,
  • đánh số trang,
  • ghi lò đảo,
  • ghi lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top