Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alt” Tìm theo Từ (2.440) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.440 Kết quả)

  • cánh (ở cơ thể học),
  • / ælb /, Danh từ: Áo dài trắng (của thầy tu, của vua được phong thánh),
  • / ɔ:l /, Tính từ: tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, Đại từ: tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, that's all i know, Đó...
  • american land title association,
  • ,
"
  • prefix. chỉ sự chống lại, tác động ngược lại, làm giảm bớt .antarthritis (giảm viêm khớp) antibacterial (tiêu diệt vi khuẩn).,
  • / ɑ:t /, Danh từ: tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, Cấu trúc từ: art is long...
  • viết tắt, giờ tiêu chuẩn của vùng Đại tây dương ( ( atlantic standard time)),
  • vĩ tuyến, vĩ độ ( latitude), Đơn vị tiền tệ latvia,
  • / ʌlt /, viết tắt, vào tháng trước ( ultimo), thank you for your letter of the 10th ult., cảm ơn anh về thư viết ngày 10 tháng trước của anh
  • / ´æltou /, Danh từ: (âm nhạc) giọng nữ trầm; giọng nam cao, người hát giọng nữ trầm; người hát giọng nam cao, bè antô, bè hai, Đàn antô, kèn antô,
  • / hɔ:lt /, Danh từ: sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...), (ngành đường sắt) ga xép, Nội động từ: dừng chân, nghỉ chân,
  • / ækt /, Danh từ: hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, Đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, Ngoại...
  • viết tắt, thời gian ban ngày ở Đại tây dương ( atlantic daylight time),
  • / ɑ:ft /, Phó từ: Ở cuối tàu, ở đuôi tàu, Kỹ thuật chung: đuôi, ở cuối (tàu), ở đuôi, phía đuôi, Kinh tế: ở mé...
  • / eit /, Danh từ: cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông),
  • / eil /, Danh từ: rượu bia, cuộc vui liên hoan uống bia, adam's ale, Kinh tế: bia, Từ đồng nghĩa: noun, beer , brew , hops , malt...
  • / ælp /, Danh từ: ngọn núi, cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở thụy sĩ), Từ đồng nghĩa: noun, mount , mountain , pike , summit
  • / mɔ:lt /, Danh từ: mạch nha, Tính từ: có mạch nha; làm bằng mạch nha, Động từ: gây mạch nha, ủ mạch nha, Thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top