Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn art” Tìm theo Từ (2.353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.353 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, hermetic art, thuật luyện đan, thuật giả kim
  • nghệ thuật lớn,
"
  • nghệ thuật nặn tượng,
  • Danh từ: phim nghệ thuật,
  • phòng (trưng bày) tranh, phòng trưng bày nghệ thuật, viện bảo tàng nghệ thuật,
  • phòng trưng bày nghệ thuật,
  • Danh từ: sáng tạo nghệ thuật; công trình nghệ thuật, minh hoạ; đồ hoạ; tranh vẽ nói chung, minh hoạ, đồ hoạ được in, art work being sold at a street market, tranh đang bán ở chợ...
  • nghệ thuật cổ truyền,
  • Danh từ: nghệ thuật ảo thị; nghệ thuật thị giác, picasso used the optical art in his pictures, picasso đã từng dùng nghệ thuật ảo thị trong tranh của ông ta
  • Danh từ: tiếng bốp (tiếng nổ ngắn gọn), (thông tục) đồ uống có bọt xèo xèo (sâm banh, .. nhất là không có chất cồn), phong cách dân gian hiện đại (nhất là trong (âm nhạc)),...
  • tranh đồ họa, nghệ thuật đồ họa,
  • nghệ thuật vẽ nét đơn,
  • Thành Ngữ:, black art, ma thuật, yêu thuật
  • nghệ thuật đồ gốm,
  • nghệ thuật tạo hình,
  • Danh từ: nghệ thuật làm bằng những vật liệu thải (kim loại, thủy tinh, gỗ), nghệ thuật phẩm làm từ phế liệu,
  • kỹ nghệ làm lạnh,
  • quyền thuật; quyền anh,
  • nghệ thuật tạo hình cây cảnh,
  • / ´a:t¸fɔ:m /, danh từ, loại hình nghệ thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top