Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn galling” Tìm theo Từ (1.470) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.470 Kết quả)

  • sự lắp kính có thanh đệm,
  • , sailing-boat , sailing-ship , sailing-vessel, thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm
  • sự lắc ngang của đầu tàu hoả,
  • Thành Ngữ:, a calling out, tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu
  • Thành Ngữ:, a calling together, sự triệu tập
  • nhận dạng thuê bao chủ gọi,
  • tia nước rơi tự do, tia nước tự do,
  • công trình bằng đá hộc,
  • máy dập gân ống,
  • kênh chủ gọi,
  • sự mở rộng địa chỉ gọi,
  • đài tàu thủy gọi,
  • danh hiệu,
  • bản lề dẹt chốt rời,
  • cước gọi sai, mức gọi không kịp thời, mức gọi không phải lúc,
  • khối xây vữa nhẹ,
  • sự phay (mặt phẳng) nghiêng, sự phay góc, bào góc, phay góc, sự tiện góc,
  • sự tách da ngực,
  • sự phay chuốt,
  • đầu kéo (đường ống),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top