Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn homily” Tìm theo Từ (257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (257 Kết quả)

  • lượng mưa giờ,
  • nhóm công việc, loại công việc,
  • danh từ, gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân,
"
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) văn phòng tổng thống (từ hay dùng trong báo chí),
  • họ giao thức,
  • sợ tìm hướng tự động,
  • cỡ dùng cho gia đình,
  • Danh từ: nhóm người thân thuộc bè bạn trong gia đình,
  • Thành Ngữ:, family crest, hình dấu riêng của gia đình
  • thu nhập gia đình, family income policy, đơn bảo hiểm thu nhập gia đình, family income supplement, phụ cấp cho thu nhập gia đình
  • Danh từ: sự hao hao giống,
  • họ sản phẩm, dòng sản phẩm, gia đình sản phẩm, họ sản phẩm,
  • sự trở về vị trí ban đầu,
  • ăng ten hướng đích,
  • mức trung bình hàng giờ,
  • Thành Ngữ:, humbly born, xuất thân từ một gia đình hèn mọn
  • Thành Ngữ:, happy family, thú khác loại nhốt chung một chuồng
  • bộ chữ, họ chữ,
  • sự tự tìm hướng tích cực,
  • họ đồng tiêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top