Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hut” Tìm theo Từ (3.465) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.465 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • / hit /, Danh từ: Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, Ngoại...
"
  • / hʌb /, Danh từ: trục bánh xe, moayơ, (nghĩa bóng) trung tâm, Cơ - Điện tử: Cơ khí & công trình: đùm trục,
  • / hʌg /, Danh từ: cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), Ngoại động từ: Ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước (gấu),...
  • Thán từ: hử, hở, hừm, hả,
  • như phut,
  • / aut /, Phó từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, Đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật...
  • bảng truy vấn,
  • / ,ju:eit∫'ti /, viết tắt, Được xử lý với nhiệt độ cực cao (đặc biệt nói về sữa, để giữ cho lâu hư),
  • / kʌt /, Danh từ: sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi...
  • Danh từ: tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay), Phó từ: thất bại, tan vỡ, sụp đổ, go phut,...
  • /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt...
  • / hɜrt /, Danh từ: vết thương, chỗ bị đau, Điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương, Ngoại động từ: làm bị thương,...
  • / rʌt /, Tính từ (so sánh): bị gỉ, han rỉ, phai màu, bạc màu (do lâu ngày), lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn, chất lượng tồi, trình độ tồi (do thiếu thực hành), khàn, khàn (giọng),...
  • (auto-) prefix. chỉ tự, tự có.,
  • Danh từ: cuộc tụ họp của người maori, cuộc họp mặt; bữa tiệc,
  • / ʃʌt /, Ngoại động từ: Đóng, khép, đậy, nút, nhắm lại, ngậm lại (nhất là mắt, miệng), gập, gấp lại (cái gì đang mở), kẹp, chẹt, Đóng cửa, ngừng hoạt động kinh...
  • / tʌt /, Thán từ: rõ khỉ!; thôi đi!, Danh từ: tiếng tặc lưỡi (để biểu thị sự không tán thành, sự khó chịu..), Nội động...
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top