Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hut” Tìm theo Từ (3.465) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.465 Kết quả)

  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • Tính từ: hoàn toàn; tuyệt đối, an out and out fraud, một sự bịp bợm hoàn toàn, out and out war, chiến tranh tổng lực
  • bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm,
  • Idioms: to be cut out for sth, có thiên tư, có khiếu về việc gì
  • Thành Ngữ:, to put sb out to grass, cho ai ra rìa, cho ai về vườn
  • Idioms: to be put out about sth, bất mãn về việc gì
  • bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm,
  • đai ốc có cánh (đai ốc cánh bướm),
  • khoảng cách giữa hai điểm mút, khoảng cách giữa các điểm biên,
  • sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán,
  • khoảng cách giữa các điểm biên,
  • Thành Ngữ:, to put oneself out of the way, chịu phiền chịu khó để giúp người khác
  • Thành Ngữ:, to put someone's nose out of joint, nose
  • Thành Ngữ:, to cry out before one is hurt, chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng
  • chỉ thị, gọi (ai để làm gì), gọi ra, ra lệnh,
  • ghi tên khi ra về, thanh toán hóa đơn, thanh toán hóa đơn khi ra về, check out (to...), thanh toán hóa đơn (khi rời khách sạn, nhà hàng,siêu thị...)
  • Danh từ: người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top