Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn joining” Tìm theo Từ (748) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (748 Kết quả)

  • Danh từ: Đoạn ngắn ghi nhanh,
  • / ´veiniη /, Danh từ: mạng đường vân gỗ, cách sắp xếp gân lá, Kỹ thuật chung: sự tạo mạch, sự tạo vỉa,
  • Tính từ: gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách, liền kề, tiếp giáp,, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´dʒɔbiη /, Tính từ: làm việc vặt, làm việc linh tinh, Hóa học & vật liệu: việc môi giới, Kỹ thuật chung: sự...
  • / ´dʒɔgiη /, sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, danh từ, sự luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ,
  • Danh từ: Đuờng nhỏ; đường hẻm, chỗ trống để vắt sữa, sự cho vay,
  • / 'mɔ:niɳ /, Danh từ: buổi sáng, (thơ ca) buổi bình minh, Cấu trúc từ: in the morning of life, Từ đồng nghĩa: noun, good morning,...
"
  • Danh từ: sự vấy bẩn; làm bẩn, hiện tượng vấy đất, sự vấy đất,
  • Danh từ: sự lao động; sự làm việc vất vả, sự cực nhọc, sự khó nhọc,
  • Tính từ: (hàng hải) chỉ huy,
  • / ´wainiη /, tính từ, hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top