Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn let” Tìm theo Từ (3.017) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.017 Kết quả)

  • hạ thấp xuống, buông xuống, Thành Ngữ:, to let down, hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi
  • Thành Ngữ:, to let fall, bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
  • Thành Ngữ:, to let fly, let
"
  • Thành Ngữ:, to let out, để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài
  • Thành Ngữ:, to let slip, để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất
  • dãy phòng cho thuê,
  • bộ lòng lợn,
  • điều khoản miễn thực hiện,
  • lập một hợp đồng,
  • thuê thiết bị,
  • Thành Ngữ:, let somebody stew, (thông tục) để mặc kệ (muốn làm gì thì làm mà không giúp đỡ, thông cảm..)
  • Thành Ngữ:, to let be, bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào
  • Thành Ngữ:, to let blood, để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết
  • / li:t /, Danh từ: máng dẫn nước ra cối xay, Kỹ thuật chung: kênh dẫn, máng dẫn,
  • / left /, Tính từ: trái; tả, Phó từ: về phía trái, về phía tả, bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách, Danh từ:...
  • bảng truy vấn,
  • / lent /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .lend: Danh từ: lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba), to keep lent, ăn chay
  • / lei /, danh từ, số nhiều của leu, vòng hoa choàng quanh cổ,
  • Danh từ, số nhiều .leva: đồng eva, ' lev”, đồng leva (tiền bun-ga-ri)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top