Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn let” Tìm theo Từ (3.017) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.017 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, let him eff off !, bảo nó cút đi!
  • để ... tiến dần đến vô cực
  • Thành Ngữ:, to let well alone, dã t?t r?i không ph?i xen vào n?a; d?ng có ch?a l?n lành thành l?n què
  • tập đếm được,
  • Thành Ngữ:, let sleeping dogs lie, (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
  • truyền năng lượng tuyến tính,
  • Thành Ngữ:, to let oneself go, không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi
  • Thành Ngữ:, without let or hindrance, êm xuôi, không gặp trở ngại
  • sự tiếp thêm nhiên liệu từ máy bay chở nhiên liệu,
  • sự tiêm nhập từng lớp,
  • cho thuê theo tháng,
  • Thành Ngữ:, cái gì qua thì để nó qua, để quá khứ trôi vào dĩ vãng
  • sự kiểm tra từng lô,
  • Thành Ngữ:, to let out at, đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn
  • Thành Ngữ:, to let somebody know, bảo cho ai biết, báo cho ai biết
  • tập trống,
  • Thành Ngữ:, to get ( put , set ) one's back up, nổi giận, phát cáu
  • dòng nước có ngậm khí,
  • căn trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top