Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lily” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / ´lili¸hwait /, tính từ, trắng như hoa huệ tây, trắng ngần, thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị, danh từ, người thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người thuộc tổ chức chống sự tham dự của người da đen vào đời sống chính trị,
  • Danh từ: (thực vật học) huệ tây,
"
  • Danh từ: (động vật học) huệ biển (động vật da gai),
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa lay ơn,
  • Danh từ: (thực vật học) cây súng, hoa súng, hoa súng trắng
  • / lilt /, Danh từ: bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng, nhịp điệu nhịp nhàng, Động từ: hát du dương; hát nhịp nhàng, Từ đồng...
  • / ´laini /, Tính từ: có nhiều đường vạch; đầy vết nhăn,
  • / ´lailou /, Danh từ: nệm bơm phồng được (để nằm khi đi tắm biển),
  • Thành Ngữ:, paint the lily, mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)
  • tim dạng mèo khoang,
  • Thành Ngữ:, white ( lily ) liver, tính hèn nhát
  • độ ẩm dạng dầu,
  • vị đầu béo,
  • sự tẩm dầu gỗ,
  • tầng dầu,
  • hạch canxi,
  • vật liệu tẩm dầu,
  • nước thải có dầu,
  • Thành Ngữ:, lily of the valley, cây hoa lan chuông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top